Dương Tông Bảo
Việt bính | Joeng4 Zung1-bou2 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 楊宗保 | |||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Yáng Zōngbǎo | |||||||||||
Yale la tinh hóa | Yeung4 Jung1-bou2 | |||||||||||
Wade–Giles | Yang2 Tsung1-pao3 | |||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
|||||||||||
Giản thể | 杨宗保 |